
Ngành cao su Việt Nam từ lâu đã giữ vai trò trụ cột trong nhóm nông sản xuất khẩu chủ lực, đồng thời đóng góp lớn cho ngành công nghiệp chế biến. Năm 2024 ghi nhận kỷ lục về giá trị xuất khẩu toàn ngành, tạo nền tảng tích cực cho sự phát triển trong giai đoạn tiếp theo. Trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu suy giảm và nhu cầu từ các ngành công nghiệp lớn tăng cao, triển vọng của cao su Việt Nam được đánh giá khả quan, mặc dù vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức từ thị trường quốc tế.
Vị thế của ngành cao su Việt Nam trên thế giới
Việt Nam hiện đứng trong nhóm ba quốc gia sản xuất và xuất khẩu cao su thiên nhiên lớn nhất thế giới, cùng với Thái Lan và Indonesia. Cả nước có hơn 900 nghìn ha cao su, tập trung chủ yếu tại khu vực Đông Nam Bộ và Tây Nguyên.
Năm 2024, xuất khẩu mủ cao su đạt khoảng 2 triệu tấn, trị giá 3,4 tỷ USD. Nếu tính cả sản phẩm chế biến sâu và gỗ cao su, tổng kim ngạch toàn ngành đạt 10,2 tỷ USD, mức cao nhất từ trước đến nay. Trung Quốc tiếp tục là thị trường tiêu thụ lớn nhất, chiếm hơn 70% tổng lượng xuất khẩu.
Tổng quan về giá cao su Việt Nam
Năm 2024, giá cao su xuất khẩu của Việt Nam tăng mạnh do nguồn cung toàn cầu khan hiếm. Giá bán sang thị trường Trung Quốc, đối tác lớn nhất, đã tăng từ 1.388 USD/tấn trong tháng 1 lên 1.905 USD/tấn vào tháng 11, cao hơn gần 40% so với cùng kỳ. Tính chung cả năm, giá bình quân đạt 1.701 USD/tấn, tăng 26% so với năm 2023.
Bước sang nửa đầu năm 2025, xu hướng tăng giá tiếp tục được duy trì. Theo số liệu của Cục Hải quan, Việt Nam xuất khẩu khoảng 680.000 tấn, trị giá 1,27 tỷ USD, giảm 6,5% về lượng nhưng lại tăng 14,4% về trị giá so với cùng kỳ năm trước. Giá xuất khẩu bình quân đạt 1.865 USD/tấn, tăng 22,4%. Riêng trong tháng 6, giá bán sang Trung Quốc đạt 1.914 USD/tấn, cao hơn Malaysia và Bờ Biển Ngà nhưng vẫn thấp hơn Nga và Thái Lan.
Xét theo chủng loại, thị trường có sự phân hóa rõ nét. SVR3L đạt 2.128 USD/tấn với mức tăng 24,4%, Latex đạt 1.454 USD/tấn tăng 21,2%. Trong khi đó, sản lượng xuất khẩu của SVR10 và Latex giảm nhưng giá bán vẫn giữ ở mức cao. Xu hướng chuyển dịch sang các sản phẩm có giá trị lớn hơn, đặc biệt là cao su hỗn hợp, đang giúp Việt Nam duy trì tăng trưởng kim ngạch ngay cả khi khối lượng xuất khẩu sụt giảm.
Xu hướng và triển vọng của ngành cao su trong tương lai
Theo Hiệp hội Cao su Việt Nam (VRA), năm 2025 tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành được dự báo đạt khoảng 11 đến 11,2 tỷ USD, tăng khoảng 10% so với năm 2024. Triển vọng này được củng cố bởi ba động lực chính:
- Nhu cầu tiêu thụ cao su toàn cầu tiếp tục gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô và sản xuất săm lốp.
- Nguồn cung từ các quốc gia sản xuất lớn gặp gián đoạn do yếu tố thời tiết và dịch bệnh.
- Xu hướng đẩy mạnh chế biến sâu của doanh nghiệp trong nước nhằm nâng cao giá trị thay vì chỉ dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
Ngành cũng đang có cơ hội mở rộng thị trường ngoài Trung Quốc khi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới tạo thêm lợi thế về thuế quan. Việc chuyển dịch sang xuất khẩu sản phẩm có giá trị cao hơn, cùng với nỗ lực đáp ứng tiêu chuẩn bền vững, sẽ là nền tảng quan trọng giúp ngành giữ vững tăng trưởng trong trung và dài hạn.
Cơ hội và thách thức
Trong tương lai, ngành cao su Việt Nam có nhiều cơ hội mở rộng nhờ nhu cầu toàn cầu đối với nguyên liệu phục vụ ô tô, công nghiệp hỗ trợ và các sản phẩm y tế tiếp tục tăng. Xu hướng chuyển dịch sang chế biến sâu và yêu cầu ngày càng cao về sản phẩm bền vững cũng mở ra khả năng gia tăng giá trị xuất khẩu và tiếp cận những thị trường khó tính hơn.
Xem thêm: 11 ứng dụng cao su trong công nghiệp quan trọng nhất
Tuy vậy, ngành cũng sẽ đối mặt với không ít thách thức. Sự phụ thuộc lớn vào một số thị trường truyền thống khiến rủi ro về chính sách và nhu cầu trở nên khó lường. Cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, cùng với các tiêu chuẩn môi trường khắt khe, buộc doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ, quản lý nguồn cung minh bạch và đầu tư dài hạn để giữ vững vị thế trên bản đồ cao su thế giới.
Giải pháp phát triển ngành cao su
Để duy trì đà tăng trưởng và củng cố vị thế trên thị trường quốc tế, ngành cao su Việt Nam cần tập trung vào một số giải pháp trọng tâm:
Đẩy mạnh chế biến sâu
Chuyển dịch từ xuất khẩu nguyên liệu thô sang sản phẩm giá trị gia tăng cao như săm lốp, găng tay, vật liệu kỹ thuật… Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ chế biến hiện đại và hợp tác với các viện nghiên cứu để đáp ứng chuẩn quốc tế.
Đáp ứng tiêu chuẩn bền vững
Xây dựng hệ thống quản trị bền vững từ trồng, khai thác đến chế biến, áp dụng nông nghiệp tuần hoàn, giảm phát thải và công nghệ GIS trong quản lý để sẵn sàng đáp ứng các quy định môi trường khắt khe.
Đa dạng hóa thị trường
Tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP, RCEP… để thâm nhập thêm thị trường Nam Á, Trung Đông, châu Phi… đồng thời triển khai xúc tiến thương mại phù hợp đặc thù từng khu vực.
Ứng dụng công nghệ
Mở rộng chuyển đổi số trong sản xuất và thương mại, ứng dụng blockchain để minh bạch nguồn gốc, thương mại điện tử B2B… để tiếp cận khách hàng quốc tế và dữ liệu lớn để dự báo giá, tối ưu sản xuất.
Phát triển thương hiệu quốc gia
Định vị thương hiệu cao su Việt Nam gắn với chất lượng và phát triển bền vững, đồng thời nhấn mạnh lợi thế phục vụ đa ngành. Cần tăng cường quảng bá tại hội chợ quốc tế, hợp tác cùng tập đoàn lớn và truyền thông toàn cầu để nâng cao uy tín.
Ngành cao su Việt Nam đang ở giai đoạn quan trọng với nhiều cơ hội mở rộng thị trường và gia tăng giá trị xuất khẩu. Song song với những tín hiệu tích cực, ngành cũng phải đối mặt với thách thức từ cạnh tranh quốc tế và các tiêu chuẩn bền vững ngày càng nghiêm ngặt. Việc chủ động thích ứng và định hình chiến lược dài hạn sẽ quyết định khả năng giữ vững vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu cần thêm thông tin chi tiết, mời liên hệ Thái Dương Plastics để được hỗ trợ.